Có 1 kết quả:
宵衣旰食 xiāo yī gàn shí ㄒㄧㄠ ㄧ ㄍㄢˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dress before light and not eat before dark (idiom)
(2) diligently attending to official matters
(2) diligently attending to official matters
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0